555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [vô nghệ cho gà đá cựa sắt]
Từng 'Chết' là từ phổ biến nhưng vì sự tự nhiên lên người Việt thường nói giảm, nói tránh và thay từ 'Chết' thành nhiều từ khác nhau Những từ 'Khuất', 'Qua đời',...đều là dùng để nói …
Sinônimo de vovó Vovó = abuela Vovô = abuelo|Vovô é masculino. ele tem chapeuzinho Vovó é feminino. ele tem o acento agudo|Vovó 👵 = Abuela Vovô 👴 =Abuelo Compreendeu?
@wait_what B k đọc kĩ câu trả lời của m hả? Nó là tính từ, mang nghĩa “rảnh rỗi, không có việc gì để làm” nhé.
Đồng nghĩa với lỡ lỡ, nhỡ và vô ý, ba từ này có nghĩa tương đương nhau. Nhưng với cách giải thích của các bạn ở trên là sai. từ lỡ thường được dùng khi bạn ĐÃ LÀM một việc gì đó, và …
Định nghĩa Cố tình trồng hoa, hoa không nở Vô tình hít thở lại tăng cân . Câu này có nghĩa là dù bạn không làm gì nhưng vẫn béo đó. That’s sad story.
Đồng nghĩa với vào they both mean 'to come in' vào: a northern word vô: a southern word|@Domylinh2611 anh ý là người Hàn nên hỏi á cậu|giống nhau. same
Sinônimo de vó @DJ_Saidezs so basically Vó is grandma and Vô is Grandfather. A tip that i give to u is, this simble ^ looks like a hat, so anytime u see it at Vô u can think 'oh its Grandfather's …
Sinônimo de vó @DJ_Saidez That person must be Brazilian. Vó/Vô is informal, and I think it's more common in Brazil.|It's actually avó and avô.|a diferença entre vó e vô é que vó ela vem …
Định nghĩa lưu linh Lưu linh có nghĩa là lang thang. Thằng lưu linh hay đi lưu linh nghĩa là hay đi đầu đường xoá chợ, vô công rỗi nghề, quậy phá hàng xóm các kiểu. Trong câu của Jack nên …
Định nghĩa vô đối @SaiKen means someone or something is the best|@SaiKen vô đối. Vô: không, đối : đối thủ. Vô đối là tài giỏi, không ai có thể vượt qua|Có hai nghĩa tuỳ theo từng …
Bài viết được đề xuất: